您搜索了: lähellekään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

lähellekään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

en lähellekään.

越南语

không hề.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei lähellekään.

越南语

chẳng đúng chút nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei edes lähellekään.

越南语

không đúng rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei mennä lähellekään.

越南语

bọn ta sẽ không lại gần hắn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- emme lähellekään. - hienoa.

越南语

- thậm chí còn chưa lại gần được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en lähellekään noin monen.

越南语

không nhiều đến thế đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en mene lähellekään säteilyä!

越南语

- Ê hippy, đừng giống đàn bà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et mennyt lähellekään sitä.

越南语

anh không muốn đi quanh 100m quanh đó

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei varmaan päässyt lähellekään.

越南语

chắc là không bao giờ tiến tới gần được đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei päästänyt lähellekään kavereitansa.

越南语

luôn giữ khoảng cách một dặm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei ole mennyt lähellekään makuuhuonetta.

越南语

vẫn chưa tới gần phòng ngủ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- perusajatus on sama. - ei lähellekään.

越南语

cũng kiểu như thế thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- emme pääse lähellekään sitä paikkaa.

越南语

- không đến gần đó được sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emme pääse lähellekään heidän laivastoa.

越南语

chúng ta căn bản không có biện pháp lại gần thủy trại của chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos tulet lähellekään, tapan sinut.

越南语

Ông còn ve vãn gia đình tôi lần nữa, tôi chém chết mẹ ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en päästä sinua hänen lähellekään.

越南语

tôi sẽ không để anh tới gần anh ta đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eivät lähellekään yhtä arvokkaita kuin ystävyytesi.

越南语

không thể đáng giá bằng tình bạn của em được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emme pääse lähellekään hotellia ilman kulkulupaa.

越南语

chẳng có cách nào để chúng ta đến gần khách sạn này... mà không có thẻ an ninh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- jo riittää. - eikä riitä. ei lähellekään.

越南语

gần đủ thôi 1 đoạn phim gia đình

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kukaan ei ole tuntiin osunut maalin lähellekään.

越南语

cả tiếng rồi không có một trái bom nào gần được mục tiêu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,910,302 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認