来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oletko koskaan ollut miesyhtyeessä?
cô có bao giờ chơi với một ban nhạc nam chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
414... minulla oli sama huoneen numero cincinnatissa, viimeksi kun olin miesyhtyeessä.
414... Đúng y số phòng tôi của tôi lúc ở cincinnati, lần cuối cùng của tôi với một ban nhạc nam.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lauloin miesyhtyeissä, siihen ei ole enää varaa.
lúc trước tôi từng hát cho các ban nhạc nam, nhưng không được nữa rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: