您搜索了: näytettävä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

näytettävä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

salasanavalintaikkunassa näytettävä kuva

越南语

Ảnh cần hiển thị trong hộp thoại mật khẩu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

valitse näytettävä kirjasin

越南语

chọn phông cần xem

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen on näytettävä onnettomuudelta.

越南语

làm như là 1 tai nan.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näytettävä verkko- osoite

越南语

url cần hiển thị

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyökkäyksenne on näytettävä massiiviselta.

越南语

anh phải tạo ấn tượng rằng đây là một cuộc tấn công quy mô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minun on näytettävä pomolta!

越南语

nhất định phải giống như một ông trùm

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- janen on näytettävä tunteensa.

越南语

vậy cô ấy nên rời xa anh ta, thật đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minun on näytettävä voimani!

越南语

ta phải biểu dương uy lực!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

menestyäkseen on aina näytettävä menestyneeltä.

越南语

Để được thành công, người ta phải trình diễn một hình ảnh thành công mọi lúc mọi nơi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jonkun esimiehen on näytettävä esimerkkiä.

越南语

cần có người giữ cương vị chỉ huy tình nguyện tham gia thử nghiệm...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miksi on näytettävä ihmisten puutteet?

越南语

vâng, chúng ta không nên công bố điểm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minun on näytettävä oopiumi kaikille.

越南语

tao phải báo cho mọi người biết ở đây có thuốc phiện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

määritä näytettävä data@ label:: textbox

越南语

@ label:: textbox

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

heille on näytettävä, ettei se onnistu.

越南语

con phải cho chúng biết là chuyện đấy sẽ không xảy ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minun on näytettävä heille heidän kaaninsa.

越南语

ta cần cho chúng thấy khả hãn của mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

unohdamme kaiken, kaiken on näytettävä entiseltään.

越南语

ta phải giấu mọi thứ... ...mọi thứ trong nhà. mang chúng trở lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miehen on aina näytettävä parhaimmaltaan rakkaansa silmissä.

越南语

1 người đàn ông luôn luôn nên xuất hiện đẹp đẽ trước mặt người mình yêu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinun on näytettävä hänelle, miten se tapahtuu.

越南语

cô phải hướng dẫn cho nó

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

8.00 tarkoittaa, että kaikkien on näytettävä kiireisiltä.

越南语

8g00 có nghĩa là mọi người phải giả vờ bận rộn

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ihmiset katsovat minua. minun on näytettävä esimerkkiä.

越南语

mọi người nhìn mình, cứ như mình phải làm gương vậy

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,671,169 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認