来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
salasanavalintaikkunassa näytettävä kuva
Ảnh cần hiển thị trong hộp thoại mật khẩu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
valitse näytettävä kirjasin
chọn phông cần xem
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sen on näytettävä onnettomuudelta.
làm như là 1 tai nan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytettävä verkko- osoite
url cần hiển thị
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hyökkäyksenne on näytettävä massiiviselta.
anh phải tạo ấn tượng rằng đây là một cuộc tấn công quy mô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minun on näytettävä pomolta!
nhất định phải giống như một ông trùm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- janen on näytettävä tunteensa.
vậy cô ấy nên rời xa anh ta, thật đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- minun on näytettävä voimani!
ta phải biểu dương uy lực!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menestyäkseen on aina näytettävä menestyneeltä.
Để được thành công, người ta phải trình diễn một hình ảnh thành công mọi lúc mọi nơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jonkun esimiehen on näytettävä esimerkkiä.
cần có người giữ cương vị chỉ huy tình nguyện tham gia thử nghiệm...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi on näytettävä ihmisten puutteet?
vâng, chúng ta không nên công bố điểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- minun on näytettävä oopiumi kaikille.
tao phải báo cho mọi người biết ở đây có thuốc phiện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
määritä näytettävä data@ label:: textbox
@ label:: textbox
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
heille on näytettävä, ettei se onnistu.
con phải cho chúng biết là chuyện đấy sẽ không xảy ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minun on näytettävä heille heidän kaaninsa.
ta cần cho chúng thấy khả hãn của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
unohdamme kaiken, kaiken on näytettävä entiseltään.
ta phải giấu mọi thứ... ...mọi thứ trong nhà. mang chúng trở lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miehen on aina näytettävä parhaimmaltaan rakkaansa silmissä.
1 người đàn ông luôn luôn nên xuất hiện đẹp đẽ trước mặt người mình yêu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinun on näytettävä hänelle, miten se tapahtuu.
cô phải hướng dẫn cho nó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
8.00 tarkoittaa, että kaikkien on näytettävä kiireisiltä.
8g00 có nghĩa là mọi người phải giả vờ bận rộn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ihmiset katsovat minua. minun on näytettävä esimerkkiä.
mọi người nhìn mình, cứ như mình phải làm gương vậy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: