您搜索了: onnellisia (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

onnellisia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- tosi onnellisia.

越南语

phải, bọn tôi rất hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta onnellisia.

越南语

nhưng chúng ta hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olemme onnellisia.

越南语

- chúng tôi đang rất, rất hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olitte onnellisia?

越南语

nhưng cũng rất vui.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ette olisi onnellisia.

越南语

thế không làm cả hai hạnh phúc đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yrittäkää olla onnellisia-

越南语

hãy làm những gì cần làm để được hạnh phúc trong cõi đời này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- me olemme onnellisia.

越南语

chúng ta đang hạnh phúc như thế mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mehän olemme onnellisia.

越南语

bây giờ chúng ta đang bên nhau, phải không? chúng ta đang hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuinka onnellisia lukemattomat -

越南语

okay. thật vui vì có hàng triệu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- rakastan onnellisia loppuja.

越南语

anh cũng yêu những đoạn kết hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

että olisimme jälleen onnellisia.

越南语

con có thể thấy cả nhà mình hạnh phúc một lần nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluan meidän olevan onnellisia.

越南语

em muốn chúng ta cảm thấy hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lisää onnellisia loppuja osoitteessa:

越南语

và anh đã về nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- meistä tulee hyvin onnellisia.

越南语

- hai người sẽ hạnh phúc cùng nhau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"tee minut onnelliseksi.

越南语

anh đã nói, "em làm anh hạnh phúc nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,796,161,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認