来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tosi onnellisia.
phải, bọn tôi rất hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta onnellisia.
nhưng chúng ta hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olemme onnellisia.
- chúng tôi đang rất, rất hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olitte onnellisia?
nhưng cũng rất vui.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ette olisi onnellisia.
thế không làm cả hai hạnh phúc đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yrittäkää olla onnellisia-
hãy làm những gì cần làm để được hạnh phúc trong cõi đời này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- me olemme onnellisia.
chúng ta đang hạnh phúc như thế mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mehän olemme onnellisia.
bây giờ chúng ta đang bên nhau, phải không? chúng ta đang hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuinka onnellisia lukemattomat -
okay. thật vui vì có hàng triệu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- rakastan onnellisia loppuja.
anh cũng yêu những đoạn kết hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
että olisimme jälleen onnellisia.
con có thể thấy cả nhà mình hạnh phúc một lần nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan meidän olevan onnellisia.
em muốn chúng ta cảm thấy hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lisää onnellisia loppuja osoitteessa:
và anh đã về nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- meistä tulee hyvin onnellisia.
- hai người sẽ hạnh phúc cùng nhau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"tee minut onnelliseksi.
anh đã nói, "em làm anh hạnh phúc nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式