来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
battleen osallistuvat:
các nhóm được vào đấu ở vòng chiến là...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki osallistuvat virkistystaukoon.
tất cả tù nhân phải tham gia ghi hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja he kaikki osallistuvat hautajaisiini.
và đều sẽ dự lễ tang của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
epistä! kaikki kaverinikin osallistuvat. kaksi!
không được, ai cũng tham gia mà 2...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun poliisit näkevät lisan, he osallistuvat keräykseen.
khi mấy tay cảnh sát đó thấy lisa, họ sẽ sẵn sàng đóng góp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
demoni pääsee vapaaksi, jos kaikki istuntoon osallistuvat kuolevat.
Để một quỷ được thoát ngục, mọi người tham gia buổi cầu cơ đó phải chết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aplodit kaikille osakunnille, jotka osallistuvat tämän vuoden kisoihin...
chúng ta hãy nghe tên các nhóm tham gia trò chơi năm nay!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
58 siirtomaatamme ja valta-aluettamme osallistuvat - tehden tästä suurimman näyttelyn koskaan.
58 thuộc địa và xứ tự trị anh quốc đã tham gia, biến hội chợ triển lãm này trở thành hội chợ hoành tráng vào bậc nhất thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tähän iloiseen saksmannitilaisuuteen osallistuvat goebbels, göring, bormann ja suurin osa saksan sodanjohtoa, kuten kaikki ss:n ja gestapon johtomiehet ja natsipropagandaelokuvan silmäätekevät.
có mặt trong sự kiện Đức lần này... sẽ là goebbels, goring, bormann, và hầu hết giới lãnh đạo cấp cao, bao gồm hầu hết các sĩ quan cao cấp của ss và gestapo... những người có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp phim tuyên truyền của phát xít.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- osallistuvatko kaikki tähän?
cả ba anh đều tham gia vào chuyện này sao? - Ừ. - À....
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: