您搜索了: pöydässä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

pöydässä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

työpöydän lukitsija

越南语

bộ khoá krunner

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aktiiviset työpöydän reunat

越南语

viền màn hình nền hoạt động

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

työpöydän & vaihdon viive:

越南语

hoãn chuyển đổi màn hình nền:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

näytä työpöydän nimi & vaihdettaessa

越南语

& bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

työpöydän navigointi kiertää ympäri

越南语

chuyển qua màn hình nền cuộn tới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tässä kohdassa voit määritellä työpöydän asetuksiacomment

越南语

bạn có khả năng cấu hình cách hoạt động của màn hình nền ở đâycomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

paikallisen tietokoneen työpöydän jakoon ei ole mahdollista ottaa yhteyttä.

越南语

không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

voit valita, mitä tapahtuu kun napsautat hiiren oikeaa painiketta vapaalla työpöydällä.

越南语

bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn hình nền:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

käytä tätä asetusta, jos haluat nähdä nykyisen työpöydän nimen ikkunassa aina kun työpöytää vaihdetaan.

越南语

bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn chuyển đổi sang nó. focus stealing prevention level

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ota tämä asetus käyttöön, jos haluat siirtyä työpöydältä seuraavalle näppäimistön avulla tai siirtämällä hiiren osoittimen työpöydän reunaan.

越南语

hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos tämä kohta on valittuna, voit vaihtaa työpöytää siirtämällä hiiren osoittimen työpöydän reunaan. tämä on hyödyllistä esim silloin, jos haluat siirtää ikkunaa työpöydältä toiselle.

越南语

nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pidä alt - näppäin painettuna ja paina sarkainnäppäintä (tab) toistuvasti vaihtaaksesi ikkunoita samalla työpöydällä (näppäinyhdistelmän voi myös vaihtaa). jos tämä kohta on valittuna, ikkunoita selattaessa näytetään ikkunoiden kuvakkeet, ja valitun ikkunan nimi. jos kohtaa ei ole valittu, siirrytään suoraan ikkunasta toiseen näyttämättä ikkunoiden kuvakkeita. aiempi aktiivinen ikkuna siirretään taustalle.

越南语

hãy ấn giữ phím alt và bấm phím tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này). nếu bật, một bộ bật lên kde hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều đã chọn, trong khi bạn đi qua. nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, nhưng không hiển thị bộ bật lên. hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau trong chế độ này.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,384,483 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認