来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ovat pääsemässä lähelle.
bọn chúng đang tiến gần hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olin juuri pääsemässä ulos.
tôi đã sắp thoát ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olemme pääsemässä lähelle.
chúng ta gần xong rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä paskiainen on pääsemässä läpi!
tên khốn đó đang trèo qua kìa
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olin juuri pääsemässä alkuun!
-tôi chỉ vừa mới bắt đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ilta on juuri pääsemässä vauhtiin.
- buổi tối chỉ vừa mới bắt đầu mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olin juuri pääsemässä kirjan loppuun.
- phải, tôi vừa đọc xong cuốn sách.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minkä ansiosta olet pääsemässä naimisiin?
không chỉ thế thôi đâu. [cười] Ồ, được rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olen juuri pääsemässä tasolle kymmenen.
cuộc phát hiện vĩ đại nhất trong lịch sử đang ở ngoài đó.. và anh đang chìm đắm vào cái đó? travis này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kemiallinen massatuhoase, joka on pääsemässä markkinoille.
sự tận thế trong hình hài một vũ khí hóa học. nó chuẩn bị được tung ra thị trường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
austin powers on pääsemässä liian lähelle.
austin powers đang đến gần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olimme pääsemässä kuumaan ja tuhmaan, tiedätkö...
chúng ta đang làm chuyện khá lãng mạn và...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he ovat juuri pääsemässä selville ystävästämme gettysburgissa.
cia đang sắp phát hiện ra ông bạn của ta ở gettyburg.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
monroe on pääsemässä sinuiksi tämän ottelun kanssa!
monroe đã đưa mình vào trận đánh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen juuri pääsemässä vaiheeseen, jolloin voin nukkua koko yön.
chỉ cần đến thời điểm con có thể ngủ lại được mỗi đêm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näyttää siltä, että kantmiss on pääsemässä areenan ulommalle reunalle.
oh, có vẻ như kantmiss đang trên đường tiếp cận biên giới của quảng trường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"jim-kiltti" "auttaisitko minua pääsemään eroon rakastajani siskosta?"
jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式