来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei pätkääkään.
không vấn đề gì đâu bác sĩ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en usko pätkääkään.
không thể nào đâu. tôi không chấp nhận đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei kiinnosta pätkääkään.
- tôi không làm đết gì đâu, cưng à.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et tajua pätkääkään!
cậu chẳng có manh mối gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en sitten pätkääkään.
có muốn kể với anh không? không một tí nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei kukaan piittaa pätkääkään
♪ chẳng có ai quan tâm dù 1 tẹo
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en piittaa juhlista pätkääkään.
tôi chẳng bận tâm về bữa tiệc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kulta, en pidä tästä pätkääkään.
cưng à, làm thế vô ích thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"enkä minä välitä hänestä pätkääkään."
tao... người chẳng thèm ngó tới lão.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ei kiinnosta pätkääkään, mitä olette tehneet.
Ê ê chúng mày, tao không cần biết chúng mày đã làm gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en luota hänen ystäväänsä straubiin pätkääkään.
không tin tưởng straub chút nào hết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oikeastaan, en ole ajatellut sinua pätkääkään.
thật sự là tôi mong anh bị bắt để đừng làm phiền tôi nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en välitä pätkääkään mitä herra dolarhyde ajattelee.
tôi đếch thèm quan tâm ông Đại tá quyền năng dolarhyde không thích gì!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aina menossa paikkoihin, joista et välitä pätkääkään.
luôn đi đến chỗ mà chẳng ai thèm đến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos se olisi minusta kiinni, en välittäisi pätkääkään.
nếu là nhiệm vụ của tôi thì sẽ không cẩu thả đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
siltikään - majesticin huumetutkimusohjelma ei kuulu sinulle pätkääkään.
tuy nhiên, chương trình nghiên cứu thuốc chẳng liên quan tới một ai trong các bạn cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
häneen ei voi luottaa pätkääkään. minä sentään tulin takaisin.
hắn không đáng tin tí nào đâu, còn tôi đã quay lại, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö sinustakin tshetshenian tilanne ole hirvittävä? ei liikuta pätkääkään.
anh không thể, thật lòng, anh chưa bao giờ tha thứ cho anh ta
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on sellaisen tulevaisuuden oikeuttama - jota en pätkääkään voi uskoa sinun haluavan.
nó sẽ được bào chữa bởi một tương lai... thề có tính mạng, tôi không tin cô thực sự muốn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minun voimani on kyky teeskennellä, että minua kiinnostaisi pätkääkään sinun pienet säälittävät ongelmasi.
sức mạnh của tao là khả năng giả vờ như tao đéo quan tâm gì cả ...về lỗi ngớ ngẩn của mày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: