来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en pohtinut sitä.
và tôi không nghĩ gì về nó cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olen jo pohtinut!
tao đã nghĩ kỹ rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pohtinut käymäämme keskustelua?
thực hiện cuộc trò chuyện này, ông và tôi ngồi ngay tại đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olen pohtinut sitä kuukausia.
- sao cơ? - ta luôn tự hỏi điều đó suốt nhiều tháng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut sitä jo liikaa.
tôi đã suy nghĩ về việc đó rất nhiều.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minä olen pohtinut asiaa. minä...
nãy giờ tôi đã nghĩ về chuyện đó và tôi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olen pohtinut asiaa kauan.
- tôi đã suy nghĩ lâu lắm rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuulehan, olen pohtinut sitä kelloa.
À, bác... đã nghĩ lại về cái đồng hồ đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut hartaasti sitä, mitä sanoit.
con đã suy nghĩ rất nhiều về điều mẹ nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut kaikkia viime päivien tapahtumia.
mấy ngày nay tôi đã xem xét rất kỹ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut mitä tekisin, jos kohtaisin hänet uudelleen.
dì có biết con đã chờ bao lâu để gặp lại hắn không? ngay trước mặt
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etkö pohtinut miksi tyrion lannister on ilotalossa volantiksessa?
ngươi chưa từng tự hỏi tại sao tyrion lannister lại quyết định ghé thăm nhà chứa ở tận volantis?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut, miten se on mahdollista, varsinkin ne perhoset.
- cảm ơn ông. tôi đã băn khoăn trò này làm thế nào... đặc biệt là làm sao mấy con bướm bay được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut, miten suurta iloa kauniin naisen silmät tuottavat.
tôi đang suy tư với cả niềm vui... mà một đôi mắt đẹp trên gương mặt của một phụ nữ đẹp có thể ban phát cho tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Älykkäänä miehenä olen kuitenkin pohtinut asiaa - ja muuttanut mielipidettäni.
tuy vậy, như một trí óc thiên tài vẫn làm, tôi đã xác định lại vị trí của mình, và rồi thay đổi suy nghĩ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen pohtinut viime aikoina moraalisia kysymyksiä, oikeaa ja väärää, hyvää ja pahaa.
gần đây tôi bị ám ảnh bởi những nghi vấn về nhân cách... về đúng và sai, tốt và xấu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: