您搜索了: pysäyttämättömät (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

pysäyttämättömät

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

sulje käyttämättömän lompakot automaattisesti

越南语

Đóng tự động ví nghỉ nào

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näkymättömät lisäkopioiden saajat:

越南语

gửi kèm ẩn tới:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

järjestämättä

越南语

chưa sắp xếp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulosta käyttämällä

越南语

chọn Đầu & ra

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

haluatteko pysäyttää rhesuksen?

越南语

ngài muốn chặn rhesus ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

20 merirosvoa, kaksi kultarahaa päältä, - miinus päättömät.

越南语

hai mươi tên cướp biển với hai đồng vàng mỗi cái đầu, trừ những tên không đầu. Để xem.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näytä kttsd: n lähettämät signaalit.

越南语

hiện các tín hiệu do kttsd phát ra.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

komennon käyttämä suorituskelpoinen ohjelma. tämä tarkistaa näytetäänkö työkalu vai ensimmäinen sana komennosta.

越南语

có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của câu lệnh sẽ được dùng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päivän oppitunti: miten olla pistämättä itseään.

越南语

bài học hôm nay, cách để không đâm trúng quân mình!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kysyy sinulta luetteloa puhujista puhujat - välilehdeltä. työ puhutaan käyttämällä valittua puhujaa.

越南语

hiện ra danh sách các máy phát âm đã được cấu hình từ trang máy phát âm để bạn lựa chọn. tác vụ sẽ được phát âm bởi máy phát âm đã chọn.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä pakottaa kde: n käyttämään nec socs: ia, mikäli sellainen on asennettuna.

越南语

tùy chọn này sẽ ép buộc kde sử dụng nec socks (nếu tìm).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

valitse jokin muu kirjasto, jota haluat käyttää. huomaa, ettei tämä aina toimi, sillä toiminta riippuu käyttämäsi kirjaston sovellusrajapinnasta.

越南语

hãy chọn « tự chọn » nếu bạn muốn sử dụng một thư viện không có trong danh sách. ghi chú rằng sự chọn này có lẽ không luôn luôn hoạt động, vì nó phụ thuộc vào api của thư viện đã xác định bên dưới.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä on työtilasi, joka sisältää välilehtiä. lisätäksesi sensoreita luo uusi välilehti käyttämällä tiedosto- valikon uusi- valintaa ja raahaa sensoreita sen jälkeen välilehdelle.

越南语

Đây là vùng làm việc của bạn. nó chứa các bảng làm việc của bạn. bạn cần phải tạo một bảng làm việc mới (trình đơn tập tin → mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy vào đây.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pidä alt - näppäin painettuna ja paina sarkainnäppäintä (tab) toistuvasti vaihtaaksesi ikkunoita samalla työpöydällä (näppäinyhdistelmän voi myös vaihtaa). jos tämä kohta on valittuna, ikkunoita selattaessa näytetään ikkunoiden kuvakkeet, ja valitun ikkunan nimi. jos kohtaa ei ole valittu, siirrytään suoraan ikkunasta toiseen näyttämättä ikkunoiden kuvakkeita. aiempi aktiivinen ikkuna siirretään taustalle.

越南语

hãy ấn giữ phím alt và bấm phím tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này). nếu bật, một bộ bật lên kde hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều đã chọn, trong khi bạn đi qua. nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, nhưng không hiển thị bộ bật lên. hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau trong chế độ này.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,638,918 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認