来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hänen tarjouksensa on kohtuullinen.
và văn phóng cô ta làm là hợp pháp
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuuntele hänen tarjouksensa, isä.
bố, hãy nghe để anh ta nói hết đã, anh ta còn chưa nêu đề nghị mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan tietää heidän tarjouksensa.
anh muốn giá đấu thầu của họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sano, että hyväksyn hänen tarjouksensa.
nói với hắn là tôi chấp nhận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olisit kuunnellut hänen tarjouksensa.
anh cũng có nghe rồi đó. Ôi... thôi mà, gail.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tässä on hänen tarjouksensa yksityiskohdat.
Đây là các chi tiết mà cậu ấy đề nghị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kertokaa isännällenne, että suostun kuulemaan hänen armeliaan tarjouksensa.
nói với hoàng Đế của ngươi ta sẽ gặp ông ta để nghe đề nghị rộng rãi của ông ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mikä on tarjouksenne?
- vậy, mcleod, anh muốn thương lượng gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: