検索ワード: tarjouksensa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

tarjouksensa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

hänen tarjouksensa on kohtuullinen.

ベトナム語

và văn phóng cô ta làm là hợp pháp

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuuntele hänen tarjouksensa, isä.

ベトナム語

bố, hãy nghe để anh ta nói hết đã, anh ta còn chưa nêu đề nghị mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan tietää heidän tarjouksensa.

ベトナム語

anh muốn giá đấu thầu của họ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sano, että hyväksyn hänen tarjouksensa.

ベトナム語

nói với hắn là tôi chấp nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olisit kuunnellut hänen tarjouksensa.

ベトナム語

anh cũng có nghe rồi đó. Ôi... thôi mà, gail.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä on hänen tarjouksensa yksityiskohdat.

ベトナム語

Đây là các chi tiết mà cậu ấy đề nghị.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kertokaa isännällenne, että suostun kuulemaan hänen armeliaan tarjouksensa.

ベトナム語

nói với hoàng Đế của ngươi ta sẽ gặp ông ta để nghe đề nghị rộng rãi của ông ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mikä on tarjouksenne?

ベトナム語

- vậy, mcleod, anh muốn thương lượng gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,822,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK