您搜索了: vaelluksellaan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

vaelluksellaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kuka on viisas ja ymmärtäväinen teidän joukossanne? tuokoon hän näkyviin tekonsa hyvällä vaelluksellaan viisauden sävyisyydessä.

越南语

trong anh em có người nào khôn ngoan thông sáng chăng: hãy lấy cách ăn ở tốt của mình mà bày tỏ việc mình làm bởi khôn ngoan nhu mì mà ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"ihmislapsi, kun israelin heimo asui maassansa, he saastuttivat sen vaelluksellaan ja teoillaan. niinkuin kuukautistilan saastaisuus oli minun edessäni heidän vaelluksensa.

越南语

hỡi con người, khi nhà y-sơ-ra-ên ở trong đất mình, đã làm ô uế đất ấy bởi đường lối và việc làm của mình: đường lối chúng nó ở trước mặt ta như là sự ô uế của một người đờn bà chẳng sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,844,881 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認