您搜索了: valmistujaisissa (芬兰语 - 越南语)

芬兰语

翻译

valmistujaisissa

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- valmistujaisissa ja ensivuonna juilliardissa.

越南语

-dạ hội mà và năm tới là ở juilliard.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta valmistujaisissa ei ole kivaa.

越南语

cậu sẽ không được vui vẻ chút nào lúc tốt nghiệp đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hemmo. nähtiin viimeksi valmistujaisissa.

越南语

chúng ta không nhìn thấy nhau kể từ khi tốt nghiệp nhỉ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en saanut laitettua kukkapinniäkään seuralaiselleni valmistujaisissa.

越南语

thật có lỗi... hồi trước tôi cũng ghim không được lên ngực áo lúc hẹn hò một cô bé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kun katson teitä, mietin miten olemme edistyneet - ja muistelen niitä, jotka ovat menneet pois. muistan hepreankielisen sanan, jota käytetään valmistujaisissa.

越南语

nhìn vào tất cả các bạn, và nghĩ đến việc chúng ta đã đi cùng nhau bao lâu, và nhớ đến những người không còn ở bên chúng ta nữa, khiến tôi lại nhớ đến một từ do thái được sử dụng trong các lễ tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ehkä jopa tulen valmistujaisiin.

越南语

có lẻ rồi tao sẽ đến dự tốt nghiệp của mày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,913,950,145 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認