来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- valmistujaisissa ja ensivuonna juilliardissa.
-dạ hội mà và năm tới là ở juilliard.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta valmistujaisissa ei ole kivaa.
cậu sẽ không được vui vẻ chút nào lúc tốt nghiệp đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hemmo. nähtiin viimeksi valmistujaisissa.
chúng ta không nhìn thấy nhau kể từ khi tốt nghiệp nhỉ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en saanut laitettua kukkapinniäkään seuralaiselleni valmistujaisissa.
thật có lỗi... hồi trước tôi cũng ghim không được lên ngực áo lúc hẹn hò một cô bé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun katson teitä, mietin miten olemme edistyneet - ja muistelen niitä, jotka ovat menneet pois. muistan hepreankielisen sanan, jota käytetään valmistujaisissa.
nhìn vào tất cả các bạn, và nghĩ đến việc chúng ta đã đi cùng nhau bao lâu, và nhớ đến những người không còn ở bên chúng ta nữa, khiến tôi lại nhớ đến một từ do thái được sử dụng trong các lễ tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä jopa tulen valmistujaisiin.
có lẻ rồi tao sẽ đến dự tốt nghiệp của mày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: