您搜索了: yhdestäkään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

yhdestäkään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- en yhdestäkään.

越南语

sẵn sàng phục vụ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en selviäsi enää yhdestäkään.

越南语

1 lần nữa tôi sẽ không sống sót...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei ole todisteita yhdestäkään.

越南语

anh chẳng có bằng chứng nào cho việc đó cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en luovu yhdestäkään kolikosta.

越南语

còn ta thì không có đồng teng nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yhdestäkään tietokannasta ei tullut osumaa.

越南语

những cơ sở dữ liệu không lấy được chút gì cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole koskaan pitänyt yhdestäkään upseerista.

越南语

tôi không thích sĩ quan, không ai hết, và không bao giờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen käsittänyt, että harvat selviävät yhdestäkään äidistä.

越南语

tôi thấy nhiều người tồn tại được với một mẹ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vannon henkeni kautta että en luovu yhdestäkään kolikosta.

越南语

cả đời ta ... ta sẽ không chia sẻ... dù chỉ một đồng xu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen pahoillani, mutta en löydä tietoja yhdestäkään faradaysta.

越南语

không, tôi xin lỗi, thưa anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hautaa tämä kauas yhdestäkään joesta ja noitanne on iäksi mennyttä.

越南语

và mụ phù thủy sẽ mãi mãi không còn đường về.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minä pidän kiinni vanhurskaudestani, en hellitä; yhdestäkään elämäni päivästä omatuntoni ei minua soimaa.

越南语

tôi giữ chặt sự công bình mình, không rời bỏ nó; trọn đời tôi, lòng tôi sẽ chẳng cáo trách tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eversti smith, tämä tuomaristo on ollut kykenemätön saamaan todisteita yhdestäkään kenraali morrisonin käskystä tehtävän suoritukseen jota yrititte.

越南语

Đại tá smith, phiên tòa này không thể hồi phục bất kỳ mệnh lệnh trực tiếp nào của tư lệnh morrison cho anh chỉ huy chiến dịch này

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkä poikkea oikealle etkä vasemmalle yhdestäkään niistä sanoista, jotka minä tänä päivänä teille annan, et seuraa muita jumalia etkä palvele niitä.

越南语

thì Ðức giê-hô-va sẽ đặt ngươi ở đằng đầu, chớ chẳng phải đằng đuôi, ngươi sẽ ở trên cao luôn luôn, chớ chẳng hề ở dưới thấp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

että he etsisivät jumalaa, jos ehkä voisivat hapuilemalla hänet löytää - hänet, joka kuitenkaan ei ole kaukana yhdestäkään meistä;

越南语

hầu cho tìm kiếm Ðức chúa trời, và hết sức rờ tìm cho được, dẫu ngài chẳng ở xa mỗi một người trong chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,524,051 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認