您搜索了: điều kiện thời tiết (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

điều kiện thời tiết

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thời tiết

越南语

cảm ơn bạn đã hỏi thăm

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện lọc chi tiết sai

越南语

advanced filter is wrong

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện sống

越南语

living conditions

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện giao hàng

越南语

delivery term

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện bảo hành:

越南语

warranty conditions:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:

越南语

confidential terms and conditions:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Điều kiện bán tài sản:

越南语

requirements for the property auction:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thời tiết ở đó thế nào

越南语

Địa chỉ nhà bạn ở đâu

最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo biểu thức điều kiện sai

越南语

invalid condition expression

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện.

越南语

conditional lawful permanent residence.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.

越南语

the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thông tin thuế vụ sẽ được thông báo đến từng nhà đầu tư trong điều kiện cho phép vào thời điểm cuối năm.

越南语

investors are urged to consult their own tax advisors regarding the consequences of the jce operating agreement being characterized as equity in the project company for u.s. federal income tax purposes.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.

越南语

issues with condition removal.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.

越南语

limited regulations regarding removal of conditions.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nếu tuổi cspa dưới 21, người con có đủ điều kiện nhập cư theo nhà Đầu tư là cha hoặc mẹ.

越南语

if the cspa age is under 21, the child may be eligible to immigrate as a qualifying dependent of the investor.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:

越南语

both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xe được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất 03 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.

越南语

this automobile has 3-year or 100,000km warranty in compliance with the standards set by the manufacturer, depending on which of warranty condition may be reached first.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tuân thủ theo đúng các tiêu chuẩn, điều kiện bảo hành của hyundai ghi trong sổ bảo hành được gửi kèm theo khi giao xe cho bên mua.

越南语

the purchaser shall comply with the warranty conditions and standards by hyundai indicated in warranty book which is attached to the purchaser.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trong một số trường hợp, khoảng thời gian chậm trễ trên khiến nhà Đầu tư không đạt yêu cầu nhận quyết định công nhận thường trú có điều kiện.

越南语

under certain circumstances, such delays may result in the ineligibility of a subscriber’s dependent to

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

căn cứ việc xét duyệt đơn i-526, thành viên hạng a, chồng hoặc vợ cùng con đủ điều kiện phải kịp thời nộp đơn xin cấp visa định cư hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú.

越南语

following i-526 petition approval, the class a member, his or her spouse and qualifying children must timely apply for an immigrant visa or adjustment to permanent resident status.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,374,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認