来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời tiết
cảm ơn bạn đã hỏi thăm
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều kiện lọc chi tiết sai
advanced filter is wrong
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Điều kiện sống
living conditions
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
Điều kiện giao hàng
delivery term
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Điều kiện bảo hành:
warranty conditions:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:
confidential terms and conditions:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều kiện bán tài sản:
requirements for the property auction:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết ở đó thế nào
Địa chỉ nhà bạn ở đâu
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
khai báo biểu thức điều kiện sai
invalid condition expression
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện.
conditional lawful permanent residence.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.
the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
thông tin thuế vụ sẽ được thông báo đến từng nhà đầu tư trong điều kiện cho phép vào thời điểm cuối năm.
investors are urged to consult their own tax advisors regarding the consequences of the jce operating agreement being characterized as equity in the project company for u.s. federal income tax purposes.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.
issues with condition removal.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.
limited regulations regarding removal of conditions.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
nếu tuổi cspa dưới 21, người con có đủ điều kiện nhập cư theo nhà Đầu tư là cha hoặc mẹ.
if the cspa age is under 21, the child may be eligible to immigrate as a qualifying dependent of the investor.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:
both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
xe được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất 03 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
this automobile has 3-year or 100,000km warranty in compliance with the standards set by the manufacturer, depending on which of warranty condition may be reached first.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tuân thủ theo đúng các tiêu chuẩn, điều kiện bảo hành của hyundai ghi trong sổ bảo hành được gửi kèm theo khi giao xe cho bên mua.
the purchaser shall comply with the warranty conditions and standards by hyundai indicated in warranty book which is attached to the purchaser.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
trong một số trường hợp, khoảng thời gian chậm trễ trên khiến nhà Đầu tư không đạt yêu cầu nhận quyết định công nhận thường trú có điều kiện.
under certain circumstances, such delays may result in the ineligibility of a subscriber’s dependent to
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
căn cứ việc xét duyệt đơn i-526, thành viên hạng a, chồng hoặc vợ cùng con đủ điều kiện phải kịp thời nộp đơn xin cấp visa định cư hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú.
following i-526 petition approval, the class a member, his or her spouse and qualifying children must timely apply for an immigrant visa or adjustment to permanent resident status.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考: