来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
plan
kế hoạch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
plan.
lập một kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
test plan
kiểm định trị số điện trở nối đấtkiểm định trị số điện trở nối đất
最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
plan b.
kế hoạch b
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
my plan?
kế hoạch của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-good plan.
- kế hoạch hay đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your plan?
- kế hoạch của em là vậy sao? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plan "b".
hăny giết nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
health plan
bảo hiểm
最后更新: 2018-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
brilliant plan.
kế hoạch hay lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
extraction plan?
kế hoạch giải cứu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- extraction plan?
- Điểm tập kết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nature's plan.
sắp xếp của tạo hóa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plan b! plan b!
kế hoạch b thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh and it gets worse... your 401k no longer exists
ồ và thật tệ hại... 401.000 của ông đã biến mất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a prius, a facebook page, and a 401k.
Ông có xe prius, có facebook, và cả sổ tiết kiệm hưu 401k.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
plans!
kế hoạch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: