您搜索了: a civilized nation (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

a civilized nation

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- a civilized person, will ya?

越南语

- những người văn minh nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's be a civilized world.

越南语

hãy là một thế giới văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can we talk in a civilized manner?

越南语

Ông mauricio! chúng ta nói chuyện tử tế được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that is a civilized man's dinner.

越南语

Đó là bữa tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

me being a civilized man, i laughed it off.

越南语

tớ là người hiểu biết nên tớ cười vào mặt cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we gonna discuss this shit in a civilized manner.

越南语

- verona ở đâu ? Được rồi , tôi không liên quan gì đến ricky verona .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'cause i'm just trying to have a civilized conversation.

越南语

Điều khiến tôi nói chuyện có văn hóa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i still had some romantic notions about fighting a civilized war.

越南语

lúc đó tôi vẫn còn vài khái niệm lãng mạn về một cuộc chiến văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, japan's got it in mind to become a civilized country.

越南语

hiện nay, nhật bản đã có quyết tâm trở thành một quốc gia văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're in england, a civilized country, right in the middle of london.

越南语

chúng ta đang ở nước anh, một đất nước văn minh, ngay giữa thủ đô london.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alexander marcus needed to respond to an uncivilized threat in a civilized time and for that he needed a warrior's mind.

越南语

alexander marcus cần phản ứng lại một mối hiểm họa man rợ trong thời khắc văn minh nay và vì thế hắn cần đầu óc của 1 chiến binh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tell me, schoolteacher from a purely moral point of view bearing in mind that we represent goodness and civilization do you think that what i did was a civilized thing to do?

越南语

nói tôi nghe, cô giáo trên quan điểm đạo đức trong sáng luôn đinh ninh rằng chúng ta đại diện cho phe của thiện lương và văn minh cô có nghĩ rằng việc tôi làm với franklin là việc làm của người văn minh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,708,256 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認