您搜索了: a new way to measure how customers feel (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

a new way to measure how customers feel

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we need a new way to get liq--

越南语

phải tìm ra cách khác để lấy rư...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i found a new way to heat steel.

越南语

có một cách khác để nung thép. thép mỏng hơn, nhỏ hơn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# hey, he'll find a new way to show you

越南语

# anh ấy sẽ tìm ra một cách mới để bày tỏ với bạn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's found a new way to navigate the sea.

越南语

hắn đã tìm ra cách đi biển mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we need a new way to get liquor, which is fucking impossible.

越南语

phải tìm ra cách khác để mua được rượu , điều mà đéo bao giờ xảy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what's all this about a "new way"?

越南语

thì sao à ? - cách mới của anh như thế nào ? - anh ta đang nói gì ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

let's just say, my eyes see in a new way.

越南语

chúng ta hãy nói, đôi mắt tôi thấy theo một cách mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, it means the beginning of a new way of living.

越南语

Đúng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're meeting a new team there, and they can take us the rest of the way to california.

越南语

Ở đó, chúng tôi sẽ gặp một nhóm mới, và họ sẽ giúp chúng tôi trong quãng đường còn lại tới califolia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they are now on their way to take a new heart to their brother.

越南语

chúng đang trên đường trở về để kịp làm phẫu thuật cho em trai mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thinking of new ways to embarrass me?

越南语

nghĩ ra chiêu mới để làm xấu mặt tôi rồi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is very, very good news. way to go!

越南语

Đó thật là một tin rất tốt !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're inventing new ways to sell out over here.

越南语

chúng tôi đã phát minh ra những cách mới để bán hết những thứ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all i'm learning is new ways to get pissed off.

越南语

tất cả những gì tôi học được là cách để điên máu lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, i'm not an inventor, but i did develop a new way of irrigating dry land so that no one in my kingdom ever has to be hungry.

越南语

À, tôi không phải là nhà phát minh, nhưng tôi đã phát triển một cách mới để tưới đất khô cằn vì vậy không ai trong lãnh thổ của tôi bị đói khát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will find a way to get you out and we'll make a new home somewhere.

越南语

anh sẽ tìm cách để đưa em ra và ta sẽ xây dựng nhà mới ở đâu đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

since we're not making progress, we have to find new ways to assassinate you. .

越南语

vì việc ám sát ông hiện không thu được kết quả gì, nên chúng tôi phải thay đổi phương pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

since they started patrolling in 1957, they have gone under the ice and measured with their radar looking upwards to measure how thick it is because they can only surface in areas where it's three and a half feet thick or less.

越南语

từ khi họ bắt đầu tuần tra năm 1957, họ đi bên dưới băng và đo đạc với radar hướng lên trên để đo xem băng dày bao nhiêu bởi vì họ chỉ có thể nổi lên mặt nước ở chỗ nào băng dày 1 m trở xuống thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, i try to apply myself to thinking of new ways to help better mankind, if that's what you mean.

越南语

À, tôi cố gắng ứng dụng cho chính mình lối suy nghĩ theo cách mới để giúp cho nhân loại tốt hơn, nếu đó là cách ông muốn nghĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and every single minute of every single day, the terrorists are planning new ways to kill you and everyone else who lives in a free country.

越南语

mà là vì anh đại diện cho cái gì. và từng phút một của từng ngày một... bọn khủng bố đang vạch ra những phương pháp mới để giết anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,910,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認