来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a shrink?
bác sĩ tâm thần ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what, a shrink?
gì cơ, bác sỹ tâm thần á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a shrink, maybe.
bác sĩ tâm lý chẳng hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a shrink.
chuyện tâm thần đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a shrink appointment.
tớ có cuộc hẹn với bác sĩ tâm thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do i look like a shrink?
trông tôi giống bác sĩ tâm thần hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you, dark, are a shrink.
và cô, tóc Đen, là 1 bác sĩ tâm lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not a shrink, bob.
tôi không phải bác sỹ tâm lý, bob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you're a shrink, huh?
cô là bác sĩ tâm lý học hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a shrink who wants to talk.
a, bác sĩ tâm thần muốn nói chuyện kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are you, a cop or a shrink?
anh là gì vậy, tên cớm hay bác sĩ tâm thần?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's seeing a shrink. i mean...
anh ấy đi bác sĩ tâm lý... nghĩa là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that is a shrink visited the detainee.
là bác sĩ tâm lý vào gặp đối tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do we need to send you to a shrink?
có cần đưa con đi khám bác sĩ tâm lí không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sure you don't need to see a shrink?
em có chắc là không cần đi bác sĩ tâm lý không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you want to get in a room with a shrink?
em muốn vào phòng của bác sĩ tâm lý ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i'm not talking about a shrink.
và anh cũng không bảo là bác sĩ tâm thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the inspector thought you have to see a shrink.
- Ông thanh tra nghĩ là ông cần đi bác sĩ tâm lý. - tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, maybe a shrink can help you deal with her.
có thể nơi đó sẽ giúp em giải quyết vấn đề đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a shrink would say you're hiding something.
bác sỹ tâm lý sẽ nói anh đang che giấu gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: