您搜索了: actually (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

actually.

越南语

thật ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

英语

actually?

越南语

thực ra là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- actually...

越南语

- hiện giờ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-actually--

越南语

-quả thật...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

actually she...

越南语

vâng...sự thật là vậy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

actually, i ...

越南语

thật ra..cha..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i actually...

越南语

- thực ra tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- evil, actually.

越南语

-thật ra là evil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- '54, actually.

越南语

- chính xác thì 54.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

actually corrupt.

越南语

như thật ra lại biến chất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

actually changed?

越南语

Đã thật sự thay đổi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- actually nothing.

越南语

- thật ra thì không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- actually, tonight.

越南语

-tối nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we're actually...

越南语

- thật ra...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,986,377 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認