来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
antibiotics
thuốc kháng sinh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
antibiotics.
có kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
antibiotics?
kháng sinh? penicillin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need antibiotics.
tôi cần kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
resistant to antibiotics
nhiễm trùng kháng thuốc kháng sinh
最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i need some antibiotics.
mẹ cần ít thuốc kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
beta-lactam antibiotics
chất kháng sinh p-lactam
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
it's the antibiotics.
Đó là vì kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
some antibiotics and painkillers.
còn đây là kháng sinh và giảm đau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please, i need some antibiotics.
làm ơn đi, tôi cần một ít thuốc kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and some antibiotics in the bathroom.
tôi nghĩ chân anh không sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
daryl's getting the antibiotics.
daryl đang đi lấy kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
antibiotics are hard to come by these days.
kháng sinh cũng rất khó tìm vào lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not allowed to dispense antibiotics.
tôi không được phép phân phát thuốc kháng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how do you know it's antibiotics you need?
sao anh biết mình cần kháng sinh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if the antibiotics didn't cause the anaphylaxis...
nếu kháng sinh không gây ra cơn sốc phản vệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm gonna get you some more antibiotics tomorrow.
em sẽ lấy cho anh một ít kháng sinh vào ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't think those antibiotics are working.
- tôi nghi ngờ kháng sinh không tác dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, we started massive antibiotics prior to the radiation.
chúng ta đã dùng kháng sinh liều cao trước khi xạ trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
antibiotics, anti-inflammatories. take one of each before each meal.
cho cậu cái này dùng trong bữa ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: