您搜索了: authentic (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

authentic.

越南语

nguyên gốc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

authentic?

越南语

chắc chắn chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

authentic my foot.

越南语

chính thống từ trên xuống dưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, very authentic.

越南语

phải, rất chuẩn xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're authentic.

越南语

là đồ thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this may be authentic.

越南语

thứ này có thể là thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

with no authentic call?

越南语

bằng động cơ không trong sáng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

authentic home made coffee.

越南语

Đúng là cà-phê pha ở nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're authentic signatures

越南语

thật là đẹp quá đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

authentic cast-iron columns.

越南语

những trụ chống bằng gang chắc chắn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so is my wing chun authentic?

越南语

vậy vịnh xuân quyền của ta có chính thống không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the photograph was undoubtedly authentic.

越南语

tấm hình rõ là hàng thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everything here's authentic old west.

越南语

mọi thứ ở đây đều theo kiểu miền tây xưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- anybody can see it's authentic.

越南语

- ai cũng có thể thấy nó là đồ thiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- but, um, it's so authentic and...

越南语

- nhưng, um, nó rất xác thực...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i brought you an authentic baby sasquatch.

越南语

tôi mang đến cho các người một sasquatch* sơ sinh. (*người tuyết, bigfoot)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the seal confirms it is the authentic original

越南语

con dấu xác nhận bản gốc

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 2
质量:

英语

no, it is raw and authentic, and it is...

越南语

không, nó là nguyên bản và xác thực và nó còn là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

martial arts learning - genuine and authentic;

越南语

học võ chính phái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

professor dombrovski has declared the weapon authentic.

越南语

giáo sư dombrovski đã xác nhận vũ khí là đồ thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,380,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認