您搜索了: bạn khá là thú vị đấy (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

bạn khá là thú vị đấy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bạn phát âm khá tốt đấy

越南语

Ở việt nam là 6 giờ tối

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn

越南语

bạn có nói được tiếng viet nam không

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn vị

越南语

company

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

mong bạn ra đầu thú để hưởng sự hoa hồng

越南语

bạn đã bị phạm tội

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn vị:

越南语

unit:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hình của bạn

越南语

hình dạng của bạn

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn chọn ai?

越南语

bạn chọn cái nào ?

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bạn đang trên.

越南语

- thì chiều thích.

最后更新: 2023-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn vị công tác:

越南语

workplace:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trying for the futuretôi khá ngạc nhiên khi bạn là cô giáo khi bạn 20 tuổi

越南语

tôi khá ngạc nhiên khi bạn là cô giáo khi bạn 20 tuổi

最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thông tin đó làm tui khá thất vọng

越南语

最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xavi nói “tôi cảm thấy rất thú vị với những dự định mới tại qata, tôi sẽ thi đấu tại câu lạc bộ al-sadd trong hai mùa giải tới,”

越南语

"i have a thrilling project in qatar, i will play for al-sadd the next two seasons," said xavi.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

curry cho biết “bạn biết đấy, anh ấy có khả năng sẽ không thể vượt qua được,” “lúc ấy, chỉ cần ngăn chặn anh ấy thực hiện cú ném bóng và hãy tỏ ra mình là người hùng.”

越南语

"you knew he probably wasn't going to pass," curry said. "at that point, it's just don't let him get a shot off and try to be the hero."

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,784,403,042 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認