您搜索了: be happy and keep that beautiful smile (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

be happy and keep that beautiful smile

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

be happy, and be a good wife.

越南语

hãy sống hạnh phúc, và làm một người vợ hiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so, be happy and don't forget us.

越南语

- xin chúc mừng và đừng quên chúng tôi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your old nanny's here to help. let's see that beautiful smile.

越南语

bà đến giúp rồi đây, vui lên nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and keep that fucking wine from his lips.

越南语

và đừng rượu động đến môi anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wake up and try and be happy... and hopeful every day.

越南语

em thức dậy và cố gắng hạnh phúc... cũng như hi vọng từng ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but he wants people to be happy and cries for their pain.

越南语

nhưng cậu ấy muốn tất cả mọi người được hạnh phúc và cảm thông với nỗi đau của người khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hold me close and kiss me, katiusha let's be happy and gay, hey!

越南语

♫ hãy ôm chặt anh và hôn anh, katiusha hãy vui vẻ và hạnh phúc cùng nhau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, amelia, i just want you to be happy and then this birthday thing rolls around

越南语

chị biết đấy, amelia, em chỉ muốn chị luôn được vui vẻ mà thôi, rồi sau đó lại xảy ra cái chuyện sinh nhật này,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and when she was born, all i ever wanted out of life was for her to be happy and healthy and safe.

越南语

khi nó sinh ra, tất cả những gì muốn là dành cả cuộc đời này làm nó được hạnh phúc, an bình và khỏe mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if it makes him happy and keeps him from using that crowbar on me, then i say, "hey, go ape shit."

越南语

chà, nếu chuyện này làm gã tươi lên và giữ cho hắn khỏi găm cái xà beng kia vào đầu tôi... thì tôi sẽ nói " phang mạnh vào, thật mạnh vào"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

although you have just started work and haven't talked to you much, you will always be happy and healthy. i wish you a safe flight.

越南语

tuy chỉ mới bắt đầu công việc và cũng chưa được nói chuyện nhiều với bạn nhưng tôi mong bạn sẽ luôn vui vẻ và mạnh khoẻ.chúc bạn có một chuyến bay an toàn

最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but today we could make changes and keep that desire and commitment within the team and the quality, very importantly."

越南语

nhưng hôm nay chúng tôi đã khác và điều quan trọng là có sự hội tụ giữa niềm khát khao và quyết tâm trong đội bóng có chất lượng."

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

the little birdie is nice and warm again... but it still ain't happy and keeps going... louder than ever.

越南语

con chim nhỏ thấy ấm áp và dễ chịu trở lại... nhưng nó vẫn không thấy thoải mái và tiếp tục kêu... lớn hơn bao giờ hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

on behalf of the union executive board’s director along with the company’s director, wish all of ninh thuan workers in particular and all people in changshin in general to be happy and to have good life to continue to accompany with the company on development stage.

越南语

thay mặt ban chấp hành công đoàn cùng với ban giám đốc công ty, xin kính chúc cho toàn thể anh chị em công nhân ninh thuận nói riêng và tất cả anh chị em changshin nói chung, luôn hạnh phúc vui vẻ và có cuộc sống thật tốt để tiếp tục đồng hành cùng với công ty trên bước đường phát triển.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

and they escape up into the mountains and they're going to be happy, and they're going to be drinking wine and they dance -- they both like to dance with each other, there's scenes of them dancing, which was boring, but i liked it, because they were happy.

越南语

cả hai người đều thích khiêu vũ với nhau, cái cảnh họ nhảy múa thật là nhàm chán, nhưng con lại thích bởi vì họ hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,985,087 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認