您搜索了: big old house on the water (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

big old house on the water

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

on the water?

越南语

Ở trên mặt nước?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a quiet little house on the water.

越南语

một ngôi nhà yên tĩnh bên dòng sông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

house on the rise.

越南语

gia tộc rất thịnh trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

old house

越南语

lão hộ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the water.

越南语

nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

a light on the water

越南语

♪ một tia sáng trên mặt nước ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

safe house on the edge of town.

越南语

ngôi nhà an toàn nằm bên cạnh thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a big warehouse right on the water.

越南语

có một cái nhà kho to ở ngay trên mặt nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

house on stilts

越南语

nhà sàn

最后更新: 2018-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come on, the water's great!

越南语

thôi mà, nước rất đẹp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but it's right on the water.

越南语

Ở đây cạnh sông đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why aren't you out on the water?

越南语

sao không ra biển?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an old house creaks.

越南语

tiếng cọt kẹt của nhà cũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's the last house on the right.

越南语

là căn nhà cuối cùng bên phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's on the water, sir, waiting.

越南语

cái này là để... nào nào làm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and set the house on fire.

越南语

và đốt trụi căn nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the house on ré island?

越南语

Đây là ngôi nhà trên Đảo ré?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're going to put our house on the market.

越南语

chúng tôi sẽ rao bán căn nhà của mình.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i went to her house on the pretense of buying her car.

越南语

tôi đến nhà cô ta giả vờ mua xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tell me, does your family spend much time on the water?

越南语

gia đình chị có dành nhiều thời gian với sông nước không? hm, không hẳn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,525,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認