来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bon voyage.
chúc thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bon voyage!
chúc chuyến đi tốt đẹp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "bon voyage".
"vĩnh biệt".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ciao... bon voyage!
chào... thượng lộ bình an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bon fucking voyage.
biến cho đẹp trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bon voyage, have fun.
- cứ đi mà không có tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bon voyage, connie.
thượng lộ bình an, connie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-(ragetti) bon voyage!
- th#432;#7907;ng l#7897; b#236;nh an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bon.
chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bon voyage, stealth peeper!
nào, chúc may mắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phan bon
phan bon
最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- a long voyage...
- một chuyến đi dài...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon jour.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon voyage. let's work on it.
96 00:17:37:99 ...đến 2 lần cho mọi người//xem rồi, hiểu chứa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon phuong
bon phặng
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
a beautiful voyage.
- một chuyến đi đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bon anniversaire!
(tiếng pháp) chúc mừng sinh nhật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon appetit.
chúc cô ngon miệng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon voyage, my son. goodbye, carlitos.
- không có gì, con trai ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, anchors aweigh, and have a bon voyage.
Được rồi, chuẩn bị lên đường đi, và chúc thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: