来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
still brewing.
vẫn còn đang pha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- war is brewing.
- chiến tranh sắp nổ ra rồi. - tôi biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let the brewing commence.
bắt đầu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rebellion is clearly brewing.
kẻ dưới lại có tâm phạm thượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brewing is an art form, marie.
nấu bia là nghệ thuật đấy, marie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what makes brewing tea so difficult?
Điều gì làm cho uống trà khó đến thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
storm clouds were brewing over europe.
những đám mây bão sắp sửa bao trùm châu Âu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
private brewing is a capital of fence.
chúng ta mà tự ý làm rượu thì phải bị chém bay đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah. there's a good storm brewing.
một cơn bão tốt đang hình thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i think we have a better story brewing.
i think we have a better story brewing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm brewing one up as we speak, guys.
cón trứng của chúng tôi thì sao bây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what sort of melodrama could be brewing back there?
có gì đâu mà phải bàn bạc trao đổi gớm thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's trouble brewing in the apache lodges.
người apache đang mưu tính việc gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a small crisis is brewing in the south china seas.
dường như có một cuộc khủng hoảng đang được trù tính ở biển nam trung hoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weather report says a major storm is brewing out there.
dự báo thời tiết nói có 1 cơn bão lớn ngoài khơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
before you started brewing it, you'd just chew the berries.
trước khi các cô biết ủ, các cô chỉ nhai hạt cafe
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
winds in the east mist coming in- -like something is brewing,
gió nổi lên đằng Đông. sương mù dần kéo đến. tựa như có trù tính,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
two thousand miles to the north in the state of birani trouble was brewing.
2 ngàn dặm về phía bắc là đất nước birani... nơi đang có nhiều xáo trộn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a very powerful mutant who believes that a war is brewing... between mutants and the rest of humanity.
một người đột biến, năng lực rất mạnh người tin rằng chiến tranh là không tránh khỏi giữa người đột biến và phần còn lại của loài người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
while the cups do their soft-shoeing i'll be bubbling, i'll be brewing
♪ lau sạch đi chúng ta muốn gây ấn tượng ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: