您搜索了: building constraints (英语 - 越南语)

英语

翻译

building constraints

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

building

越南语

tòa nhà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

body building

越南语

thể dục thể hình

最后更新: 2012-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

building this.

越南语

thế anh cũng làm gì ở đây sớm thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

what building?

越南语

toà nhà nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- ahhh, building!

越南语

tôi đã cứu cô đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

bamboo building

越南语

dac san ben tre

最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beautiful building...

越南语

tòa nhà đẹp lắm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

industrial - building

越南语

100 công nghiệp - xây dựng

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

- building three.

越南语

- khu nhà số 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

((ministery building))

越南语

(Đài Đô)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

defending this building.

越南语

chúng ta sẽ bảo vệ ngôi nhà này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

building's empty.

越南语

the building is empty, no tenants in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

building security guards

越南语

để xe máy không gọn gàng

最后更新: 2024-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- building's empty!

越南语

- dọn sạch tòa nhà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's building something.

越南语

hắn đang thành lập một cái gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- - what're you building?

越南语

- Ông đang xây dựng gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we are under time constraints.

越南语

chúng tôi đang bị hạn chế về thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we've got some unique time constraints.

越南语

chúng tôi đang bị bó về thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i would see you freed from such human constraints.

越南语

tôi muốn các ngài thoát khỏi những ràng buộc của con người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

constraint

越南语

ràng buộc

最后更新: 2016-10-04
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,928,723,598 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認