来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
building
tòa nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
bamboo building
dac san ben tre
最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
beautiful building...
tòa nhà đẹp lắm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
industrial - building
100 công nghiệp - xây dựng
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 5
质量:
参考:
- building three.
- khu nhà số 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
((ministery building))
(Đài Đô)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
defending this building.
chúng ta sẽ bảo vệ ngôi nhà này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
building's empty.
the building is empty, no tenants in it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
building security guards
để xe máy không gọn gàng
最后更新: 2024-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- building's empty!
- dọn sạch tòa nhà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's building something.
hắn đang thành lập một cái gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - what're you building?
- Ông đang xây dựng gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we are under time constraints.
chúng tôi đang bị hạn chế về thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we've got some unique time constraints.
chúng tôi đang bị bó về thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i would see you freed from such human constraints.
tôi muốn các ngài thoát khỏi những ràng buộc của con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: