您搜索了: but easy enough to take apart intentionally (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

but easy enough to take apart intentionally

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- easy enough to load.

越南语

- dễ nạp đạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no. enough to take a life.

越南语

Đủ mất một mạng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tough enough to take you on.

越南语

Đủ cứng để hạ cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

enough to take down all the top guys.

越南语

hắn ta biết nhiều tới nỗi có thể hạ gục cả những ông lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, it's easy enough to find out.

越南语

vâng, để coi xem sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

enough to take him and his whole crew down.

越南语

Đủ để bỏ tù hắn và toàn bộ băng của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they just have to be brave enough to take it.

越南语

và họ cần phải can đảm để nắm bắt nó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was good enough to take my advice to heart.

越南语

nhưng anh ta đủ khôn để ghi nhớ lời khuyên của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and yet you seem willing enough to take his money?

越南语

và tuy thế cậu vẫn muốn nhận tiền của ông ấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she is not confident enough to take part in the contest.

越南语

cô ấy không đủ tự tin để tham gia vào cuộc thi ấy.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

backed up far enough to take a picture of the plates.

越南语

còn quá xa để đi chụp ảnh bảng số chứ nói gì đến động cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in a year i'll have enough to take off for switzerland.

越南语

trong vòng một năm tôi sẽ có đủ để đi tới thụy sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# it's not enough to take the one you love for granted

越南语

# Điều đó không đủ để làm người anh yêu chấp nhận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sheldon, i'm more than smart enough to take your class.

越南语

tất nhiên rồi. em xin một miếng bánh burger của anh được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you think i'm foolish enough to take you at your word?

越南语

cô nghĩ tôi ngu ngốc đi tin những lời của cô sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but if i want to be smart enough to figure out how to stop the side effects, i have to take the pill.

越南语

nhưng nếu muốn đủ thông minh để tìm ra cách ngăn chặn tác dụng phụ, thì tôi phải uống nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the seventh wave is big enough to take us both out beyond the point of return.

越南语

and the seventh wave is big enough... và cái thứ 7 vừa đủ lớn to take us both out beyond the point of return. ...để đem chúng ta ra ngoài điểm trở lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if i could love a man who would love me enough to take me for 50 pounds a year,

越南语

nếu em có thể yêu một người và người đó cũng yêu em dù lợi tức chỉ 50 bảng một năm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean, i don't know if you're man enough to take on a car like this.

越南语

có không? tôi không biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's easy enough to drudge along and cling on to something what somebody else has created.

越南语

cố gắng làm việc và bám vào một cái gì mà ai đó đã tạo ra thì rất dễ dàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,797,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認