来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diem dien
diêm Điền
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mrs. diem
bà Điểm
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hap diem tap
hap diem
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
"corpsey diem" ...
"corpsey diem"...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
we've got diem to carpe.
chúng ta cần sửa chữa sai lầm này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but by then her family had moved to scottsdale, so... carpe diem, okay?
Đúng thế. ma túy đá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we are going to need... some per diem.
chúng tôi cần phí công tác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i figured, "slap-e diem."
Đời ngắn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
that's twelve in total, per diem.
tổng cộng 12 con, mỗi ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're going to need some per diem."
chúng tôi cần....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
next time, he will substitute linh for going back with diem.
roi bua khac no thay chi linh ve som chung voi chi diem
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
quy co cua toi, nu curoi cua toi. diem cao tiep theo cua toi
tinh yeu cua toi
最后更新: 2021-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
president kennedy lied about the degree of our participation in the overthrow of diem.
tổng thống kennedy dối trá về ... mức độ dự phần của chúng ta trong cuộc đảo chính lật diệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you get a per diem and a driver. you'll live like a fucking king down there.
jim, đừng qua lại với dân mexico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eisenhower lied about the reasons for... and the nature of our involvement with diem... and the fact that he was in power, essentially... because of american support, american money... and for no other reason.
eisenhower cũng dối trái về lý do... và bản chất sự dính dáng của chúng ta với diệm, và sự thật rằng quyền lực của ông ta, về cơ bản, dựa trên sự hỗ trợ của mỹ, tiền của mỹ, và chẳng dựa trên bất kỳ điều gì khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: