您搜索了: cheating wife (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

cheating wife

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cheating

越南语

gian lận (trong kỳ thi)

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

英语

cheating.

越南语

chơi bài lận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cheating?

越南语

gian lận ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

~ cheating!

越南语

- gian lận!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- cheating evan.

越南语

- evan dối trá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must cheating

越南语

rồi họ bảo chắc chắn là có gian lận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and no cheating.

越南语

không gian lận đâu nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

were you cheating ?

越南语

em đang đùa à? - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's cheating.

越南语

bắt được rồi này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- cheating evan who?

越南语

- evan dối trá nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am cheating you

越南语

lâu nay tui vẫn đang gạt cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cheating at cards.

越南语

vì tội chơi bài lận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is your wife cheating?

越南语

có phải vợ anh đang ngoại tình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's not cheating.

越南语

chúng ta không gian lận. Đó không phải gian lận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wasn't cheating!

越南语

tôi không phản bội!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that'd be cheating.

越南语

- thế thì gian lận quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey! that's cheating!

越南语

Ê đồ chơi bẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, no cheating.

越南语

Được rồi, không gian lận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm all for cheating.

越南语

Đâylàchiếntranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's cheating on us!

越南语

anh ta đang lừa dối hai ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,131,884 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認