您搜索了: courteously (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

courteously

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you're capable of treating women courteously.

越南语

các anh có khả năng cư xử lịch thiệp với phụ nữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the king is treating him courteously, not killing him.

越南语

nhà vua của chúng ta cực kỳ ưu đãi anh bạn trẻ này. có thể hắn thoát chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so even if you have problems with me pay us back courteously

越南语

nên dù cho mày không hài lòng với bọn tao thì cũng phải lịch sự mà trả lại chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tianjin finance's motto is courtesy and trust and we gave you a loan courteously and with trust

越南语

tiêu chí của tập đoàn thiên chính là cư xử nhã nhặn và có lòng tin. bọn tao đã cho mày mượn tiền một cách nhã nhặn và đầy tin tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the next day we touched at sidon. and julius courteously entreated paul, and gave him liberty to go unto his friends to refresh himself.

越南语

Ðến ngày sau, chúng ta tới thành si-đôn, thì giu-lơ đãi phao-lô cách nhơn từ, cho phép người đi thăm bạn hữu mình, và được họ lo việc mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

in the same quarters were possessions of the chief man of the island, whose name was publius; who received us, and lodged us three days courteously.

越南语

trong chỗ đó, có mấy đám rằng thuộc về người tù trưởng của đảo ấy, tên là búp-li -u; người nầy đãi đằng chúng ta cách mến khách lắm trong ba ngày.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,999,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認