您搜索了: courtesy (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

courtesy

越南语

xã giao.

最后更新: 2018-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

senatorial courtesy

越南语

quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

courtesy of jack.

越南语

sáng kiến của jack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

privacy courtesy note

越南语

ghi chú lịch sự, riêng tư

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

courtesy of caroline.

越南语

do caroline giúp sức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- courtesy of dharpa.

越南语

- Được hậu thuẫn của dharpa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

courtesy costs nothing

越南语

lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

all courtesy of the aclu.

越南语

tư liệu cho trường aclu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

courtesy of mr. franko.

越南语

nhờ ơn ngài franko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maintenance performed courtesy note

越南语

ghi chú hoạt động bảo dưỡng đã thực hiện

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

forgive my lack of courtesy.

越南语

thất lễ, thất lễ.

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what about professional courtesy?

越南语

-thế còn vê chuyện giữa các luật sư với nhau thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a courtesy of the british army.

越南语

nơi có quân đội anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a harmless courtesy, your grace.

越南语

một phép lịch sự vô hại mà thôi, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you'll do me the courtesy.

越南语

nếu em cho anh vinh hạnh đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this is a courtesy call, lieutenant.

越南语

- Đây là cuộc gọi nghiêm túc, thưa trung Úy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a term of courtesy in this establishment.

越南语

Đó là 1 từ lịch sự dùng trong nơi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no doubt, courtesy of the russians.

越南语

không ngờ vực, lòng thành của người nga.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm telling you as a courtesy.

越南语

leo, tôi không hỏi xin ông ngài. tôi chỉ nói xã giao thế thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

common courtesy says the superior will go.

越南语

theo phép lịch sự thông thường thì thượng cấp phải đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,783,736 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認