来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
live dangerously.
sống thậy nguy hiểm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dangerously lurking. ha!
nguy hiểm đang rình rập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like bathing dangerously.
nhưng tôi thích kiểu tắm mạo hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're living dangerously.
- nguy hiểm quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i also like to live dangerously.
-tôi cũng thích mạo hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
live dangerously, take the whole day.
sống phiêu lưu, tận hưởng cả ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your stocks are dangerously depleted, dmitri.
vì chẳng ai biết được sự khác biệt cả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your body is running dangerously low on electrolytes.
cơ thể mày đang cạn kiệt nghiêm trọng các i-on cần thiết cho tế bào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he who lives dangerously risks a tragic death.
kẻ nào sống một cách nguy hiểm có nguy cơ chết thảm thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, please don't drive dangerously or anything.
làm ơn đừng lái ẩu hay quá nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the dangerously venomous snakes of myanmar, illustrated checklist with keys.
the dangerously venomous snakes of myanmar, illustrated checklist with keys.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
their metabolisms would race. heart rates would accelerate dangerously.
quá trình trao đổi chất tăng nhanh, nhịp tim tăng lên nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
good morning, sabrina. last week he told me my shoes were dangerously italian.
chào sabrina lần trước ổng nói giầy tôi cột sai nút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to date, this site is still unexcavated, due to dangerously high levels of mercury.
Đến nay, địa điểm vẫn chưa được khai quật hết, do lượng thủy ngân cao nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
landing there takes us dangerously close. and a black hole that big has a huge gravitational pull.
Đáp tàu ở đó đặt ta ở quá gần và một hố đen to như vậy có lực hấp dẫn rất lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
expands to new places and it crashes through barriers, painfully, maybe even dangerously but there it is.
và phá vỡ các rào cản một cách khó khãn, có thể gây nguy hiểm. nói chung là...như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm in a very difficult work situation... my blood sugar is getting dangerously low, and i need food.
tình hình công việc của tôi đang rất khó khăn... lượng đường trong máu của tôi đang thấp trầm trọng, và tôi cần thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but, father, you've come dangerously close. you've been influencing the boy theseus for years.
nhưng cha đã đến rất gần, cha đã ảnh hưởng đến cậu bé, theseus, trong nhiều năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as our, let's call it, year of living dangerously comes to a close, in a rare moment of vulnerability,
những năm sống trong nguy hiểm của chúng ta đang đến hồi kết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the owlets are dangerously exposed out on the tundra, so they must hurry to change from balls of fluff to fully-feathered adults.
lũ cú non bị phơi ra trên bình nguyên trống trải rất nguy hiểm nên chúng phải nhanh chóng rũ khỏi hình dạng cục bông để trưởng thành đủ lông đủ cánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: