来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the school door opened and the youngsters darted out.
cửa trường mở, và bọn trẻ con chen lấn nhau ùa ra cho nhanh.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
all of you, actually... when i "darted" you. (clicks)
thật ra là cả bầy khi tôi bắn các cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
on the competition day, as soon as the fox gave a signal, the hare darted out of sight and left the tortoise far behind.
vào ngày thi đấu, ngay khi cáo ra hiệu, thỏ lập tức phi mất dạng, bỏ xa rùa lại đằng sau.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量: