来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we had our disagreements, but we always stayed friends.
chúng tôi đã có bất đồng, nhưng chúng tôi luôn luôn là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
somebody who's got final say in case of disagreements.
người đó có tiếng nói cuối cùng trong các cuộc tranh luận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
listen, man, i know we've had our disagreements, okay?
nghe này, anh biết là chúng ta có những bất đồng, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wish to find common ground, far from the site of former disagreements.
anh muốn tìm một chỗ bình thường, tránh xa khỏi chỗ bất đồng trước kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my partner and i are having some disagreements over the direction of nelson and murdock.
chúng tôi đang có một chút bất đồng. về hướng đi của nelson murdock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i mean, we have some disagreements, but i hardly think i'm sid vicious.
chúng ta có một số hiểu lầm, nhưng.. anh nghĩ anh sẽ không đâm em đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no telling yet if there's been a crime but this country's seen a good number of disagreements over the years.
vẫn chưa biết là có tội phạm nào hay không. nhưng bao nhiêu năm qua xứ này đã chứng kiến rất nhiều vụ bất đồng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
however, in vietnam we are advised that we should not stay more than 3 generations, because it will cause a large family gap, big disagreements between members
tuy nhiên, ở việt nam chúng tôi được khuyên rằng không nên ở quá 3 thế hệ, bởi điều đó sẽ gây ra khoảng cách gia đình lớn, bất đồng quan điểm lớn giữa các thành viên
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
"the disagreement subsisting between yourself and my late honoured father" "always gave me much uneasiness, "and since i have had the misfortune to lose him..."
mối bất hoà trường kì giữa chú và người cha đáng kính của cháu luôn làm cháu cảm thấy bứt rứt, nên từ khi cha cháu chẳng may qua đời ... chẳng may qua đời, cháu thường muốn hàn gắn lại sự rạn nứt này"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式