您搜索了: distributor lam dong came into operation (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

distributor lam dong came into operation

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

put into operation

越南语

trong đó

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lam dong

越南语

lâm Đồng

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lam dong province

越南语

lâm Đồng

最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bao loc - lam dong

越南语

bẢo lỘc - lÂm ĐỒng:

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

somebody came into my room

越南语

ai đó vào phòng em

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they came into the store.

越南语

chúng đến cửa hiệu khi chúng tôi vừa đóng cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and what came into your head?

越南语

vậy điều gì xuất hiện trong đầu cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bao loc city, lam dong province

越南语

bảo lộc, tỉnh lâm Đồng

最后更新: 2019-07-31
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

then, herbie came into his life.

越南语

rồi, herbie bước vào đời hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- they came into the water here.

越南语

chúng xuống nước ở đây, sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

looks like she came into some money.

越南语

hình như cô ấy dính dáng đến một số tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we came into town in search of you!

越南语

chúng tôi vào thị trấn để tìm các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he came into his father's property.

越南语

anh ấy thừa hưởng một gia tài của của anh ấy.

最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he came into my cabin and he had a gun.

越南语

hắn vô cabin của tôi và hắn có súng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a girl came into the precinct a few hours ago.

越南语

một cô gái đã vào đây vài giờ trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you know how the orcs first came into being?

越南语

các ngươi có biết bọn orc ra đời thế nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we came into this world together. we belong together.

越南语

chúng ta chào đời cùng nhau, chúng ta thuộc về nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it had to be your room l came into that night ln cambridge.

越南语

nó phải là cái phòng của anh trong trường cambridge mà em đã vô tối nọ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after my family died, i came into a great deal of money.

越南语

gia đình tôi chết hết, thành ra tôi có nhiều tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

according to his flatmate, hes on holiday. came into some money.

越南语

nhưng còn chuyện này nữa, người lái chiếc tàu từ hôm đó đến nay không đi làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,013,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認