尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
put into operation
trong đó
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
lam dong
lâm Đồng
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
lam dong province
lâm Đồng
最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bao loc - lam dong
bẢo lỘc - lÂm ĐỒng:
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:
参考:
somebody came into my room
ai đó vào phòng em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they came into the store.
chúng đến cửa hiệu khi chúng tôi vừa đóng cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and what came into your head?
vậy điều gì xuất hiện trong đầu cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao loc city, lam dong province
bảo lộc, tỉnh lâm Đồng
最后更新: 2019-07-31
使用频率: 3
质量:
参考:
then, herbie came into his life.
rồi, herbie bước vào đời hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- they came into the water here.
chúng xuống nước ở đây, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
looks like she came into some money.
hình như cô ấy dính dáng đến một số tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we came into town in search of you!
chúng tôi vào thị trấn để tìm các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he came into his father's property.
anh ấy thừa hưởng một gia tài của của anh ấy.
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
he came into my cabin and he had a gun.
hắn vô cabin của tôi và hắn có súng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a girl came into the precinct a few hours ago.
một cô gái đã vào đây vài giờ trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know how the orcs first came into being?
các ngươi có biết bọn orc ra đời thế nào không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we came into this world together. we belong together.
chúng ta chào đời cùng nhau, chúng ta thuộc về nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it had to be your room l came into that night ln cambridge.
nó phải là cái phòng của anh trong trường cambridge mà em đã vô tối nọ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after my family died, i came into a great deal of money.
gia đình tôi chết hết, thành ra tôi có nhiều tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
according to his flatmate, hes on holiday. came into some money.
nhưng còn chuyện này nữa, người lái chiếc tàu từ hôm đó đến nay không đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: