您搜索了: draw and write about your body (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

draw and write about your body

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

about your body...

越南语

anh nghĩ về em suốt. về cơ thể của em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

write about it?

越南语

- viết ra á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

write a paragraph about your family

越南语

viết một đoạn văn về gia đình của bạn

最后更新: 2014-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i am gonna write about it.

越南语

và con sẽ viết về nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do you write about me?

越南语

- cậu có viết về tớ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because you write about me?

越南语

làm sao cô biết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you gonna write about this in your screenplay?

越南语

anh có định viết những điều này vào kịch bản không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wanna write about the big boss?

越南语

muốn viết về các tay to mặt lớn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you should definitely write about that in your autobiography.

越南语

cậu có thể dùng câu đó khi nào cậu viết hồi ký.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

write about the job first of all.

越南语

trước hết nên viết về công việc.

最后更新: 2011-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you write about sister drummond?

越南语

cậu viết về sơ drummond à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we have to write about this party.

越南语

bọn mình phải viết về bữa tiệc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so what do you guys want to write about?

越南语

bây giờ viết về đề tài gì nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give this tweedy guy something to write about.

越南语

cho gã này vài thứ để viết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can i write about having a tea party?

越南语

cháu có thể viết về một bữa tiệc trà được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i still need to write about our future.

越南语

- anh còn viết về tương lai bọn anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

seymour, we got nothing to write about anymore.

越南语

seymour, chúng ta không còn gì để viết nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i write about the abuse, the rape, the pregnancy.

越南语

tôi viết sự lạm dụng, hiếp dâm, mang thai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

god, i've been thinking about your body... hello?

越南语

Ôi chúa ơi, anh cứ tưởng tượng ra thân hình em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love your body

越南语

gửi ảnh nude

最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,975,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認