来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
and dead is dead.
còn chết... là chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
four down and dead!
hạ 4 tên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lot of dead skin, chafing.
nhiều vùng da chết, trầy xước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's already good and dead by then.
lúc đó anh ta đã chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and dead or alive, we'll take you down.
chúng tôi sẽ bắt được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because you're sick and dead men have nothing to lose.
anh là một anh chàng ốm yếu bệnh tật và không còn gì để mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if we had fought seriously, you'd have been cut and dead
anh thắng sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all of our men, living and dead, are off the field, sir.
tất cả người của chúng ta, còn sống hay đã chết, đều đã ra khỏi chiến trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the meager number of damaged ships and dead slaves means nothing to me.
vài chiếc thuyền hỏng và những tên nô lệ chết chẳng nghĩa lý gì với ta cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so it came to pass, when all the men of war were consumed and dead from among the people,
xảy khi các người chiến sĩ đã bị tiêu diệt và chết mất khỏi dân sự,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and then it's nothin' but bad times and dead bodies on both sides.
và rồi sẽ chẳng có gì ngoài thời kì kinh hoàng và những xác chết từ cả hai bên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and when your heart begins to bleed, you're dead, and dead, and dead indeed...
và khi trái tim bắt đầu chảy máu, bạn chết, và chết, và chết thiệt rồi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a massive eradication program have left these waters once teeming with life silence and dead after a massive exorcist most property abandoned the local economy
nhiều phương tiện truyền thông đã cho vùng nước này chỉ vài từ ngắn ngủi lặng lẽ và chết chóc. sau thảm họa dẫn đến việc bị phong tỏa, khu dân cư ở đây gần như bị hủy hoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and he commanded us to preach unto the people, and to testify that it is he which was ordained of god to be the judge of quick and dead.
lại ngài đã biểu chúng ta khá giảng dạy cho dân chúng, và chứng quyết chính ngài là Ðấng Ðức chúa trời đã lập lên để đoán xét kẻ sống và kẻ chết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ambushed and slaughtered again... while the rest of the world is playing games, olympic torches... and brass bands and dead jews in germany.
tiếp tục lùng và diệt... khi cả thế giới đang mải mê thể thao, đốt đuốc olympic... nghe mấy ban kèn đồng và những cái chết do thái ở Đức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't give a fuck about the plight of small, furry animals. i just don't understand. how can anything be alive and dead at the same time?
làm sao mà mọi thứ có thể cùng sống hay chết cùng một lúc được? Đã sẵn sàng vui chơi tối nay chưa? bắt đầu nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what it is: a limited edition set featuring the brand‘s iconic drying lotion and cult favorite facial spray with aloe, herbs and rosewater. skin type: normal, dry, combination, and oily skincare concerns: dryness and acne and blemishes formulation: lightweight liquid highlighted ingredients: salicylic acid (drying lotion): exfoliates to shed pore clogging, dead skin cells. calamine (drying lotion): delivers a cooling, soothing boost. thyme extract (facial spray with aloe, herbs and r
nó là gì: một bộ phiên bản giới hạn bao gồm kem dưỡng da khô mang tính biểu tượng của thương hiệu và xịt dưỡng da mặt được yêu thích đình đám với lô hội, thảo mộc và nước hoa hồng. loại da: da thường, da khô, da hỗn hợp và da dầu mối quan tâm: khô và mụn và vết thâm công thức: dạng lỏng nhẹ thành phần nổi bật: axit salicylic (nước hoa hồng làm khô): tẩy tế bào chết làm bong các tế bào da chết tắc nghẽn lỗ chân lông. calamine (nước hoa hồng làm khô): giúp làm mát, làm dịu da. chiết xuất cỏ xạ hương (xịt mặt với lô hội, thảo mộc và r
最后更新: 2020-12-13
使用频率: 1
质量:
参考: