来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ear
tai
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
ear...
tai voi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ear?
tai à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lam right ear
lam tai ngay
最后更新: 2016-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
yukshi, my ear.
yukshi, tai tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how's your ear?
tai cô thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
labyrinth (inner ear)
mê-đạo (tai trong)
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ear canal's clean.
lỗ tai không có gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
which one is on ear infections?
- cái nào là nhiễm trùng tai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ibn sina would like a report on ear infections.
ibn sina muốn một báo cáo về nhiễm trùng tai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: