来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
for all eternity
cho tới muôn đời sau
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
for all eternity.
- vĩnh viễn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i, to eternity.
ta, để bất diệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eternity and a day
thiÊn thu vÀ mỘt ngÀy dịch phụ đề: qkk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and paid for eternity.
và bị trả giá mãi mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can end your eternity.
tôi có thể chấm dứt sự bất tử đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and eternity in an hour"
và sự vĩnh cửu trong một tiếng đồng hồ."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
♪ and love me for eternity ♪
♫ và yêu em cho đến ngàn kiếp sau ♫
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
87 hours is an eternity.
87 giờ là khoảng thời gian vô tận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for eternity, you are now one.
và tới mãi về sau, hai con là một.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, it's been an eternity.
chào anh. À, lâu lắm rồi mới gặp lại em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but eternity is longer still.
nhưng sự bất tử vẫn còn đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you have to take an eternity?
Ông đi lâu thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- is this what you do with eternity?
Đấy có phải là cái anh làm với sự bất tử?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you will sail the seas for eternity.
và con sẽ phải lang thang trên biển, mãi mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an eternity...a quarter of an hour.
lâu lắm ... khoảng 15 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yashida: eternity can be a curse...
bất tử có thể là 1 lời nguyền..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anything you make here will last for eternity.
bất cứ thứ gì bạn tạo ra ở đây sẽ tồn tại mãi mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"waste not your thoughts on eternity."
"kim triêu hữu tửu kim triêu tuý, "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
and in this beautiful young man is eternity.
và trong chàng trai trẻ đẹp này... là sự vĩnh hằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: