您搜索了: sự kì vọng của ba mẹ vào con cái (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sự kì vọng của ba mẹ vào con cái

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đối mặt với sự kì vọng của ba mẹ vào con cái

英语

parents' expectations of their children

最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đối mặt với sự kì vọng về điểm số của ba mẹ vào con cái

英语

parents' expectations of their children

最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đáp ứng sự kỳ vọng của ba mẹ

英语

parents' expectations of their children

最后更新: 2024-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ yêu con.

英语

we love you. we love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc của cha mẹ là nuôi dạy con cái.

英语

it's the parents' job to raise their children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ yêu các con.

英语

we love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ muốn con hạnh phúc

英语

you need me to be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ba mẹ yêu con lắm!

英语

- we love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba, mẹ, con đang thay áo

英语

mom and dad, i am getting changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kệ mẹ con chó cái ấy.

英语

- fuck that bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ba mẹ không giận con đâu!

英语

- we're not mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con muốn ba mẹ đi cùng con chứ?

英语

you want us to walk with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kì vọng gì?

英语

what hope?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba mẹ kiểu gì không biết để con cái ra ngoài đêm hôm thế này...

英语

fucking parents, letting their kids out at this time of the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ hy vọng con quên kế hoạch của con rồi.

英语

i do hope you've forgotten all about that silly little plan of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba cũng cảm thấy vậy cái ngày mà ba cưới mẹ con.

英语

i felt the same way on the day i married your mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gặp ba mẹ chưa?

英语

have you seen your parents?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người anh kì vọng nhất,

英语

[ alarm stops ] usually by now, you've tagged a noc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ hi vọng con bắt máy.

英语

i was hoping to catch you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì thế? mẹ con đâu?

英语

i will always be here for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,825,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認