您搜索了: evidence in favour (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

evidence in favour

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

in favour of

越南语

còn tồn tại.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- all in favour?

越南语

- mọi người đồng ý không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

argue in favour of

越南语

... lý luận nghiêng về ...

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

英语

- i am not in favour of that.

越南语

- tôi chẳng hứng thú với việc đó đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all in favour of bobby coolidge?

越南语

mọi người có ủng hộ bobby coolidge không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

medical evidence in support of claim

越南语

y chứng nộp xin trợ cấp

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

those in favour... fifty-fifty.

越南语

ai theo tôi nào... 50-50.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what about the evidence in his trunk?

越南语

thế còn chứng cứ trong xe ông ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the vote is eight to four in favour of guilty.

越南语

số phiếu giờ là 8 - 4 nghiêng về có tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so much for my general intention in favour of matrimony.

越南语

Đó là những ý định của anh về hôn nhân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hope your plans in favour of meryton will not be affected

越南语

tôi hi vọng là kế hoạch của anh với thiện chí của meryton không bị ảnh hưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, the vote's nine to three in favour of acquittal.

越南语

Được rồi, số phiếu là 9 - 3 nghiêng về trắng án.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"is it because i'm evidence in a capital crime,

越南语

"có phải vì tôi là bằng chứng trong một tội ác mà hình phạt sẽ là cái chết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

all those in favour of dutton peabody, raise your hands!

越南语

ai đồng ý bầu dutton peabody, đưa tay lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have evidence in a secure digital file. that will explain everything.

越南语

tôi có bằng chứng trong một file dữ liệu bảo mật sẽ giải thích mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but he abandoned it in favour of something far grander and ultimately impossible.

越南语

nhưng ông ta đâ bỏ nó... trong sự ủng hộ của cái gì đó rất... uy nghi... rốt cuộc là, không xảy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all those in favour of ransom stoddard as delegate, raise your hands.

越南语

ai đồng ý bầu ransom stoddard làm đại biểu, đưa tay lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am in favour of any measure which would lead to closer cooperation in europe.

越南语

tôi ủng hộ bất cứ biện pháp nào dẫn tới sự hợp tác chặt chẽ hơn ở châu Âu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a political tug of war between those in favour of the new legislation and those against it.

越南语

một cuộc giằng co chính trị giữa những người ủng hộ pháp chế mới và những người chống lại nó.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

there's enough evidence in there to charge him with multiple counts of corruption.

越南语

trong đó có đủ bằng chứng để buộc tội ông ta... với nhiều hành vi tham nhũng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,152,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認