您搜索了: failure to install (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

failure to install

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

to install

越南语

lắp đặt

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

英语

url to install

越南语

url cần cài đặt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

failure to fire.

越南语

giắt đạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

where to install

越南语

cài đặt vào đâu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

a failure to behave naturally.

越南语

thất bại khi cố diễn tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you need it to install new software.

越南语

anh cần nó để cài phần mêm mới cho robot

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

failure to fire and-and-and, uh...

越南语

giắt đạn và...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

failure to answer will constitute noncompliance.

越南语

không tới kịp để trả lời thì sẽ coi như không tuân lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

preparing to install driver on host %1

越南语

Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy% 1...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

failure to report means immediate arrest.

越南语

không đến trình diện, ngươi sẽ bị bắt lại ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

failure to perform well the management functions:

越南语

không thực hiện tốt chức năng quản lí:

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

i want to install a time clock in this company.

越南语

tôi muốn lắp đặt máy chấm công trong công ty này.

最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:

英语

what we have here is a failure to reach an understanding.

越南语

cái mà chúng ta có ở đây là thất bại trong việc thấu hiểu nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i turned your mother's failure to my favor.

越南语

ta biến sai lầm của mẹ con thành đặc ân của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

failure to do this may lead to injury or printer damage.

越南语

in lại giấy có thể làm hỏng máy in nếu xảy ra kẹt giấy hoặc giấy mực dây ra giấy in. bìa

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

英语

use this button to install the missing debug symbols packages.

越南语

@ info: tooltip

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

we encourage to install acrobat reader that most using and popular

越南语

chúng tôi khuyến khích (các bạn) cài đặt acrobat reader - chương trình được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

英语

"failure to communicate." sadistic cop in sunglasses with no name.

越南语

"mất khả năng giao tiếp." một cảnh sát tàn bạo đeo kính râm và không có tên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

he fears only the failure to defend that which he holds so dear.

越南语

cậu ta chỉ sợ không bảo vệ được những gì cậu ta yêu quý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

causes the application to install a private color map on an 8-bit display

越南语

gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu vào bộ trình bày 8- bit.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,339,681 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認