来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to install
lắp đặt
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
url to install
url cần cài đặt
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
failure to fire.
giắt đạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where to install
cài đặt vào đâu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
a failure to behave naturally.
thất bại khi cố diễn tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you need it to install new software.
anh cần nó để cài phần mêm mới cho robot
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
failure to fire and-and-and, uh...
giắt đạn và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
failure to answer will constitute noncompliance.
không tới kịp để trả lời thì sẽ coi như không tuân lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
preparing to install driver on host %1
Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy% 1...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
failure to report means immediate arrest.
không đến trình diện, ngươi sẽ bị bắt lại ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
failure to perform well the management functions:
không thực hiện tốt chức năng quản lí:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
i want to install a time clock in this company.
tôi muốn lắp đặt máy chấm công trong công ty này.
最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:
what we have here is a failure to reach an understanding.
cái mà chúng ta có ở đây là thất bại trong việc thấu hiểu nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i turned your mother's failure to my favor.
ta biến sai lầm của mẹ con thành đặc ân của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
failure to do this may lead to injury or printer damage.
in lại giấy có thể làm hỏng máy in nếu xảy ra kẹt giấy hoặc giấy mực dây ra giấy in. bìa
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
use this button to install the missing debug symbols packages.
@ info: tooltip
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
we encourage to install acrobat reader that most using and popular
chúng tôi khuyến khích (các bạn) cài đặt acrobat reader - chương trình được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
"failure to communicate." sadistic cop in sunglasses with no name.
"mất khả năng giao tiếp." một cảnh sát tàn bạo đeo kính râm và không có tên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
he fears only the failure to defend that which he holds so dear.
cậu ta chỉ sợ không bảo vệ được những gì cậu ta yêu quý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
causes the application to install a private color map on an 8-bit display
gây ra ứng dụng cà i Äặt sÆ¡ Äá» mà u và o bá» trình bà y 8- bit.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: