您搜索了: fussing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

fussing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

stop fussing.

越南语

không có gì đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stop your fussing!

越南语

Đừng lâu la nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

arnold, stop fussing.

越南语

cám ơn lời nhắc nhở của anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what are you fussing about?

越南语

em đang hoảng cái gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he come fussing around our place.

越南语

Ổng tới quậy chỗ chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

will you stop fussing like a mother hen?

越南语

con đừng cư xử như mẹ gà mái nữa được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'cause he got to fussing some over a suffering critter?

越南语

vì anh ta biết thương xót động vật hả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, stop fussing', muffin, i just want to put these through your eyes.

越南语

Đừng chống cự nữa bánh nướng à, tao chỉ muốn đâm bàn tay... qua mắt mày thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they are glad to have me back, and if fussing over me makes them happy... enjoy it.

越南语

họ mừng vì anh quay lại, và nếu chuyện săn sóc anh làm họ vui... tận hưởng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wait! if my dad wants to rescue me, he should come himself. stop fussing around!

越南语

Đợi đã thì bảo ông ấy tự đến ai cũng vậy thôi tôi không đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

miss scarlett, miss suellen and miss carreen they's fussing' to be sponged off. where are the other servants, mammy?

越南语

cô scarlett, cô suellen và cô carreen... họ đang đòi được đi tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[fussing] [woman] hank struggled too. um, for a long time, he... he wanted to get revenge on the bastard who ran her over.

越南语

hank cũng dằn vặt dữ lắm.... từ lâu rồi, ảnh... ảnh muốn trả thù đứa khốn đã cán con bé nhưng tôi bảo ảnh là,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,067,811 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認