来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
heartbeat
nhịp tim
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- no heartbeat.
không có nhịp tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[heartbeat] huh...
huh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got a heartbeat.
- có nhịp tim rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in a heartbeat.
- không lưỡng lự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[heartbeat quickens]
dịch bởi vũ hạnh, mai linh, nga, huy tô, yuki, ann, phương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[heartbeat] [panting]
dịch bởi vũ hạnh, mai linh, nga, huy tô, yuki, ann, phương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
good strong heartbeat.
tim đập khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heartbeat's irregular.
nhịp tim không đều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to the very last heartbeat
tim chỉ còn lại nhịp đập cuối cùng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i see another heartbeat.
- tôi nhìn thấy 1 quả tim khác nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, i hear a heartbeat.
không, tôi nghe thấy tiếng tim đập
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in a heartbeat. oh, yeah.
chỉ trong một thời gian ngắn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, that's a heartbeat.
Đó là tim đang đập đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can also hear its heartbeat
còn có thể nghe tiếng tim baby đập này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my finger has a heartbeat.
ohh ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't hear your heartbeat.
tôi không nghe được nhịp tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can feel it in your heartbeat
có chúa biết tôi sẽ thế nào khi không có em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have a very strong heartbeat.
nhịp tim của cô rất khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heartbeat's irregular and accelerating.
nhịp tim bất thường và đang tăng. - nhịp tim là 200.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: