来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-highly.
- vô cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
highly educational
có tính giáo dục cao
最后更新: 2018-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
highly contagious.
lây lan mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
highly suspect!
thật đáng nghi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- highly convenient.
- cực kì tiện lợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
highly responsible person
nhiệt tình
最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
and i highly doubt...
- và tôi nghi ngờ là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it is highly improper!
như thế thật không đứng đắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i highly doubt that.
- bố rất ngại chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- undoubtful. highly doubtful.
tôi rất nghi ngờ đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's highly unlikely.
- không đến nỗi như thế đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a highly inflammable situation.
một tình thế rất dễ bị hỏa hoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, i highly doubt that.
oh, tao nghi ngờ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a highly intelligent animal.
một con vật rất thông minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bollocks! i disagree highly!
không được đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's highly visible here.
- ở đây ông ta rất nổi tiếng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nο, he cοmes highly recοmmended.
Ông ấy được đánh giá rất cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's a highly placed aide.
nó là phụ tá của ông ấy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
highly likely to become infected
có khả năng
最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
a highly regarded munitions expert.
1 chuyên gia vũ khí được đánh giá cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: