您搜索了: hospitality rights (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hospitality rights

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

comanche hospitality.

越南语

lòng hiếu khách của người comanche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

boundless hospitality!

越南语

lòng hiếu khách vô bờ bến!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

such german hospitality.

越南语

Đúng là hiếu khách kiểu Đức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fine egyptian hospitality!

越南语

Ông định giết người à!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thanks for the hospitality.

越南语

cám ơn lòng hiếu khách của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you refusing my hospitality?

越南语

anh từ chối lòng tốt của tôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- thanks for your hospitality.

越南语

cám ơn vì lòng hiếu khách của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank you for your hospitality.

越南语

cám ơn lòng hiếu khách của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- talk about southern hospitality.

越南语

- nói về lòng hiếu khách phương nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so you desire my hospitality?

越南语

- vậy các người muốn lòng hiếu khách của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thankyou for your hospitality, colonel.

越南语

không có gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

legendary for its service and hospitality.

越南语

một huyền thoại về dịch vụ và lòng hiếu khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

could i impose upon your hospitality?

越南语

tôi có thể lợi dụng lòng hiếu khách của các người một chút được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

baron darnay granted us your hospitality.

越南语

bá tước đã cho thần thấy lòng mến khách của người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

john cameron, thank you for your hospitality.

越南语

john cameron, cảm ơn vì lòng hiếu khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

accept this bread and salt as our hospitality.

越南语

xin ngài nhận lấy chút bánh mì và muối này. tượng trưng cho sự mến khách của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all you need to do is the arrangement for hospitality

越南语

các ngươi chỉ cần chuẩn bị cho tốt công tác ăn ở, y tế mà thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i offer you the hospitality of our humble home.

越南语

tôi chào đón cô tại nơi nhỏ bé này bằng sự hiếu khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at last i can repay your hospitality, don gianni.

越南语

Ít nhất tôi cũng có thể đền đáp lòng hiếu khách của ông, ngài gianni.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i've had my fill of sanchez' hospitality.

越南语

tôi đang cố làm đầy lòng mến khách của sanchez.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,291,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認