来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how is your life going
công việc của bạn thế nào
最后更新: 2024-09-06
使用频率: 1
质量:
how is your work
tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your job going on
công việc của bạn dạo này thế nào?
最后更新: 2014-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your newspaper business going?
tờ báo của anh sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your job
ban than cua toi
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your arm?
- tay anh sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how is your cold?
- bịnh cảm sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your dad now
अब तुम्हारे पिताजी कैसे हैं?
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
and your work, how is it going?
còn công việc của cha sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your afternoon?
pin yếu
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
"how is your sex life?"
"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
how is your mood today,
gục ngã
最后更新: 2023-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your new roomate?
cô bạn cùng phòng mới thế nào?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
and how is your... family?
Ơ, và, ơ, gia đình bà ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your cabbage today
bắp cải của bạn hôm nay thế nào
最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
actual work going on here.
việc gì đang diễn ra vậy? .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your assistant doing?
trợ lí của ông thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do your work.
- làm việc của anh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for your work?
cho công việc của mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your study in school ?
làm thế nào là công việc của bạn diễn ra
最后更新: 2013-11-23
使用频率: 1
质量:
参考: